Phiên âm : shí liáng.
Hán Việt : thực lương.
Thuần Việt : lương thực; món ăn.
lương thực; món ăn
人吃的粮食
shíliáng gōngyìng.
cung ứng lương thực.
精神食粮.
jīngshénshíliáng.
món ăn tinh thần.
煤是工业的食粮.
méishì gōngyè de shíliáng.
than là thức ăn của công nghiệp.