VN520


              

食甚

Phiên âm : shí shèn.

Hán Việt : thực thậm.

Thuần Việt : hình dạng nhật thực; hình dạng nguyệt thực.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hình dạng nhật thực; hình dạng nguyệt thực
日偏食或月偏食过程中,太阳被月亮遮盖最多或月亮被地球阴影遮盖最多时,两者之间的位置关系;日全食或月全食过程中,太阳被月亮全部遮盖或月亮完全走进地球阴影 里而两个中心距离最近时,两者之间的位置关系也指发生上述位置关系的时刻食甚发生在食既之后 参看〖食相〗


Xem tất cả...