Phiên âm : shí biàn xīng.
Hán Việt : thực biến tinh.
Thuần Việt : sao lấp; thực biến tinh; sao bị che.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sao lấp; thực biến tinh; sao bị che变星的一种,光度变化很有规则,变光的原因不是星体本身光度在变化而是两颗星互相遮掩所致也叫食双星