VN520


              

食不遑味

Phiên âm : shí bù huáng wèi.

Hán Việt : thực bất hoàng vị.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

飲食無法辨別美味。形容憂慮不安或忙碌操勞的樣子。《文選.曹植.求自試表》:「今臣居外, 非不厚也。而寢不安席, 食不遑味者, 伏以二方未剋為念。」也作「食不甘味」。


Xem tất cả...