VN520


              

食不果腹

Phiên âm : shí bù guǒ fù.

Hán Việt : thực bất quả phúc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

吃不飽。形容生活貧窮困苦。如:「由於小時候家境清寒, 經常食不果腹, 養成他珍惜食物的習性。」


Xem tất cả...