Phiên âm : shí bù guǒ fù.
Hán Việt : thực bất quả phúc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
吃不飽。形容生活貧窮困苦。如:「由於小時候家境清寒, 經常食不果腹, 養成他珍惜食物的習性。」