Phiên âm : hàn shǒu.
Hán Việt : hạm thủ.
Thuần Việt : gật đầu; gục gặt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
gật đầu; gục gặt点头hànshǒuwēixiàogật đầu mỉm cười颔首赞许hànshǒu zànxǔgật đầu đồng ý.