VN520


              

颈椎

Phiên âm : jǐng zhuī.

Hán Việt : cảnh trùy.

Thuần Việt : xương cổ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

xương cổ
颈部的椎骨,共有七块,较小的第一颈椎和第二颈椎的构造与其他颈椎不同,称为寰椎和枢椎