Phiên âm : lú gài nèi chū xiě.
Hán Việt : lô cái nội xuất huyết.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
因頭部受傷而腦內出血。淤積的血塊壓迫中樞神經, 通常會有智能或意識障礙、四肢麻痺等症狀。