VN520


              

顱蓋內出血

Phiên âm : lú gài nèi chū xiě.

Hán Việt : lô cái nội xuất huyết.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

因頭部受傷而腦內出血。淤積的血塊壓迫中樞神經, 通常會有智能或意識障礙、四肢麻痺等症狀。