Phiên âm : pín méi cù é.
Hán Việt : tần mi túc ngạch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 愁眉不展, 愁眉苦臉, .
Trái nghĩa : 眉開眼笑, 歡天喜地, 歡欣鼓舞, 眉飛色舞, 笑逐顏開, .
皺著眉頭, 愁苦或憂傷的表情。如:「瞧你, 顰眉蹙額, 一副世界末日來臨的樣子。」