VN520


              

顰伸

Phiên âm : pín shēn.

Hán Việt : tần thân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

疾苦的叫聲。元.戴表元〈採藤行〉:「藤多力困一顰伸, 對面聞聲不見人。」