Phiên âm : pín shēn.
Hán Việt : tần thân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
疾苦的叫聲。元.戴表元〈採藤行〉:「藤多力困一顰伸, 對面聞聲不見人。」