VN520


              

顓門

Phiên âm : zhuān mén.

Hán Việt : chuyên môn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

擅長於某種學術或技能。《漢書.卷七五.夏侯勝傳》:「建卒自顓門名經, 為議郎博士, 至太子少傅。」也作「專門」。