Phiên âm : zhuān mén.
Hán Việt : chuyên môn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
擅長於某種學術或技能。《漢書.卷七五.夏侯勝傳》:「建卒自顓門名經, 為議郎博士, 至太子少傅。」也作「專門」。