Phiên âm : jǐng zhuī.
Hán Việt : cảnh trùy.
Thuần Việt : xương cổ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xương cổ. 頸部的椎骨, 共有七塊, 較小的第一頸椎和第二頸椎的構造與其他頸椎不同, 稱為寰椎和樞椎.