VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
頷首
Phiên âm :
hàn shǒu.
Hán Việt :
hạm thủ.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
頷首微笑
頷聯 (hàn lián) : câu đối thứ hai trong luật thi
頷首 (hàn shǒu) : hạm thủ