Phiên âm : hé xià xiàn.
Hán Việt : 頜 hạ tuyến.
Thuần Việt : tuyến nước bọt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tuyến nước bọt. 下頜部的唾液腺, 左右各一.