VN520


              

頗佳

Phiên âm : pǒ jiā.

Hán Việt : pha giai.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

很好、非常好。例他個性溫和、不與人爭, 因此在公司人緣頗佳。
很好、非常好。如:「他個性溫和、不與人爭, 因此在公司人緣頗佳。」《金史.卷一二六.文藝列傳下.王庭筠》:「王庭筠文藝頗佳, 然語句不健。」