Phiên âm : pǒ jiā.
Hán Việt : pha giai.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
很好、非常好。例他個性溫和、不與人爭, 因此在公司人緣頗佳。很好、非常好。如:「他個性溫和、不與人爭, 因此在公司人緣頗佳。」《金史.卷一二六.文藝列傳下.王庭筠》:「王庭筠文藝頗佳, 然語句不健。」