Phiên âm : yè shù.
Hán Việt : hiệt sổ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.書冊的張數。如:「請幫我數一數這本筆記有多少頁數?」2.書冊的頁碼。如:「書籍的索引中, 清楚的標明了各類項的頁數。」