VN520


              

韶華如駛

Phiên âm : sháo huá rú shǐ.

Hán Việt : thiều hoa như sử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容時光像馬飛馳般, 消逝不再。《群音類選.卷一七.官腔類.紅葉記.御溝得葉》:「玉輦何年來帝子, 更淹淹蹉跎歲時, 看過眼韶華如駛, 長日伴飛絮游絲。」