Phiên âm : sháo huá rú shǐ.
Hán Việt : thiều hoa như sử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容時光像馬飛馳般, 消逝不再。《群音類選.卷一七.官腔類.紅葉記.御溝得葉》:「玉輦何年來帝子, 更淹淹蹉跎歲時, 看過眼韶華如駛, 長日伴飛絮游絲。」