Phiên âm : sháo yuè.
Hán Việt : thiều nhạc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
相傳上古時代, 夔所作的音樂, 以簫為主樂器, 舞者手執長簫, 在幽悠清柔的簫音裡, 緩緩起舞。後以韶樂為樂教的代表。