Phiên âm : sháo guāng rěn rǎn.
Hán Việt : thiều quang nhẫm nhiễm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容時光漸漸的流逝。明.柯丹邱《荊釵記》第一五齣:「韶光荏苒, 嘆桑榆暮景, 貧困相兼。」《花月痕》第五回:「韶光荏苒, 轉瞬是二月初旬了!」