VN520


              

韶光荏苒

Phiên âm : sháo guāng rěn rǎn.

Hán Việt : thiều quang nhẫm nhiễm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容時光漸漸的流逝。明.柯丹邱《荊釵記》第一五齣:「韶光荏苒, 嘆桑榆暮景, 貧困相兼。」《花月痕》第五回:「韶光荏苒, 轉瞬是二月初旬了!」