Phiên âm : yùn shū.
Hán Việt : vận thư.
Thuần Việt : từ điển vận thơ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
từ điển vận thơ (khi viết văn gieo vần dùng từ điển đồng âm, đồng vần)为写作韵文押韵用的同韵同音字典,如《广韵》《集韵》《中原音韵》等