VN520


              

韓信將兵

Phiên âm : hán xìn jiàng bīng.

Hán Việt : hàn tín tương binh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

(歇後語)多多益善。漢韓信與高祖劉邦論將兵之道, 以為自己擅長帶兵打仗, 所領的士兵, 越多越好。典出《史記.卷九二.淮陰侯傳》。比喻不厭其多, 越多越好。如:「結交益友, 那是韓信將兵──多多益善。」也作「韓信點兵」、「韓信用兵」。


Xem tất cả...