Phiên âm : wéi róu.
Hán Việt : vi nhu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
優柔寬和。《新唐書.卷一五一.關播傳》:「帝求宰相, 盧杞雅知播韋柔可制, 因從容言播材任宰相, 其儒厚可鎮浮動。」