VN520


              

韋柔

Phiên âm : wéi róu.

Hán Việt : vi nhu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

優柔寬和。《新唐書.卷一五一.關播傳》:「帝求宰相, 盧杞雅知播韋柔可制, 因從容言播材任宰相, 其儒厚可鎮浮動。」