Phiên âm : jú shěn.
Hán Việt : cúc thẩm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
審問。《初刻拍案驚奇》卷二○:「奉聖旨下大理寺鞫審, 即刻便自進牢。」