VN520


              

鞫審

Phiên âm : jú shěn.

Hán Việt : cúc thẩm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

審問。《初刻拍案驚奇》卷二○:「奉聖旨下大理寺鞫審, 即刻便自進牢。」