Phiên âm : qiào mǎ zi.
Hán Việt : sao mã tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
裝銀錢的木箱或皮袋。《兒女英雄傳》第四回:「兩個騾夫幫著抬進房來放在炕上;回手又把衣裳包袱、裝錢的鞘馬子、吃食簍子、碗包等件拿進來。」