VN520


              

鞅掌

Phiên âm : yāng zhǎng.

Hán Việt : ưởng chưởng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.煩勞、忙碌。《詩經.小雅.北山》:「或棲遲偃仰, 王事鞅掌。」2.無暇修飾儀容。《幼學瓊林.卷三.人事類》:「不暇脩容曰鞅掌。」