VN520


              

靦顏借命

Phiên âm : tiǎn yán jiè mìng.

Hán Việt : điến nhan tá mệnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

厚著臉皮, 貪生怕死。《文選.丘遲.與陳伯之書》:「將軍獨靦顏借命, 驅馳氈裘之長, 寧不哀哉!」