Phiên âm : tiǎn yán jiè mìng.
Hán Việt : điến nhan tá mệnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
厚著臉皮, 貪生怕死。《文選.丘遲.與陳伯之書》:「將軍獨靦顏借命, 驅馳氈裘之長, 寧不哀哉!」