VN520


              

靛藍

Phiên âm : diàn lán.

Hán Việt : điện lam .

Thuần Việt : màu chàm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

màu chàm. 有機染料, 深藍色, 用蓼藍的葉子發酵制成, 也有人工合成的. 用來染布, 顏色經久不退. 通稱藍靛, 有的地區叫靛青.