Phiên âm : diàn lán.
Hán Việt : điện lam .
Thuần Việt : màu chàm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
màu chàm. 有機染料, 深藍色, 用蓼藍的葉子發酵制成, 也有人工合成的. 用來染布, 顏色經久不退. 通稱藍靛, 有的地區叫靛青.