VN520


              

靄靄

Phiên âm : ǎi ǎi .

Hán Việt : ái ái.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Ngùn ngụt, tụ tập đầy dẫy (mây, khói, tuyết...). ◇Tạ Huệ Liên 謝惠連: Ái ái phù phù 靄靄浮浮 (Tuyết phú 雪賦) Tuyết xuống rất nhiều.
♦U ám.
♦Hòa ái, thân thiết. § Thông ái ái 藹藹.
♦Um tùm, mậu thịnh. § Thông ái ái 藹藹.