VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
霸主
Phiên âm :
bà zhǔ.
Hán Việt :
bá chủ.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
文壇霸主
霸王風月 (bà wáng fēng yuè) : bá vương phong nguyệt
霸功 (bà gōng) : bá công
霸道 (bà dào) : bá đạo
霸權 (bà quán) : bá quyền
霸業 (bà yè) : sự thống trị; bá nghiệp
霸佔 (bà zhàn) : bá chiếm
霸王 (bà wáng) : Bá Vương; kẻ cực kỳ thô bạo; kẻ ngang ngược
霸持 (bà chí) : bá trì
霸业 (bà yè) : sự thống trị; bá nghiệp
霸王之资 (bà wáng zhī zī) : dùng sức mạnh để lãnh đạo; quân phiệt
霸都魯 (bà dū lǔ) : bá đô lỗ
霸陵尉 (bà líng wèi) : bá lăng úy
霸占 (bà zhàn) : bá chiêm
霸王之資 (bà wáng zhī zī) : dùng sức mạnh để lãnh đạo; quân phiệt
霸气 (bà qì) : thô bạo; ngang ngược
霸道橫行 (bà dào héng xíng) : bá đạo hoành hành
Xem tất cả...