Phiên âm : yín yǔ.
Hán Việt : dâm vũ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
久下不停的雨。例黃梅季節, 霪雨霏霏, 屋裡許多東西都發霉了。久雨。宋.范仲淹〈岳陽樓記〉:「若夫霪雨霏霏, 連月不開。」也作「淫雨」。