Phiên âm : lín yǔ cāng shēng.
Hán Việt : lâm vũ thương sanh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻恩澤廣被於民。用以頌揚廉吏施善政。如:「此項政令發布, 造福百姓, 霖雨蒼生。」