VN520


              

霖雨蒼生

Phiên âm : lín yǔ cāng shēng.

Hán Việt : lâm vũ thương sanh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻恩澤廣被於民。用以頌揚廉吏施善政。如:「此項政令發布, 造福百姓, 霖雨蒼生。」