Phiên âm : ní hóng.
Hán Việt : nghê hồng.
Thuần Việt : Neon.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
NeonYèwǎn, mǎlù liǎngpáng de níhóngdēng shǎnshǎn shuòshuò, lìng rén yǎnhuāliáoluàn. Vào ban đêm, ánh đèn neon hai bên đường nhấp nháy chói mắt. 古往今来,爱的浪漫被视为霓虹,美得难以言状.Gǔwǎngjīnlái, ài de làngmàn