VN520


              

霓虹

Phiên âm : ní hóng.

Hán Việt : nghê hồng.

Thuần Việt : Neon.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Neon
Yèwǎn, mǎlù liǎngpáng de níhóngdēng shǎnshǎn shuòshuò, lìng rén yǎnhuāliáoluàn.
Vào ban đêm, ánh đèn neon hai bên đường nhấp nháy chói mắt.
古往今来,爱的浪漫被视为霓虹,美得难以言状.
Gǔwǎngjīnlái, ài de làngmàn