VN520


              

霏霜

Phiên âm : fēi shuāng.

Hán Việt : phi sương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

濃霜、厚霜。南朝梁.劉勰《文心雕龍.祝盟》:「劉琨鐵誓, 精貫霏霜。」