Phiên âm : fēi shuāng.
Hán Việt : phi sương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
濃霜、厚霜。南朝梁.劉勰《文心雕龍.祝盟》:「劉琨鐵誓, 精貫霏霜。」