VN520


              

震震

Phiên âm : zhèn zhèn.

Hán Việt : chấn chấn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.光明的樣子。《文選.班固.西都賦》:「震震爚爚, 雷奔電激。」2.殷盛的樣子。《文選.潘岳.藉田賦》:「震震填填, 塵騖連天。」3.有威嚴的樣子。漢.揚雄《太玄經.卷二.釋》:「次七, 震震不侮, 濯漱其訽。」


Xem tất cả...