VN520


              

震波測勘

Phiên âm : zhèn bō cè kān.

Hán Việt : chấn ba trắc khám.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一種地球物理探勘方法。利用人工爆震所產生的震波, 探測地下可能儲存油氣的地質構造或礦床, 簡稱為「震測」。


Xem tất cả...