Phiên âm : zhèn bō cè kān.
Hán Việt : chấn ba trắc khám.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種地球物理探勘方法。利用人工爆震所產生的震波, 探測地下可能儲存油氣的地質構造或礦床, 簡稱為「震測」。