VN520


              

震旦方向

Phiên âm : zhèn dàn fāng xiàng.

Hán Việt : chấn đán phương hướng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

呈東北至西南走向的山脈。西元一八六六年地理學家龐培禮以中國境內山脈多此走向, 而稱之為「震旦方向」。


Xem tất cả...