Phiên âm : zhèn dàn fāng xiàng.
Hán Việt : chấn đán phương hướng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
呈東北至西南走向的山脈。西元一八六六年地理學家龐培禮以中國境內山脈多此走向, 而稱之為「震旦方向」。