VN520


              

震恐

Phiên âm : zhèn kǒng.

Hán Việt : chấn khủng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 恐懼, 震驚, .

Trái nghĩa : , .

震驚、害怕。《三國演義》第四回:「卓曰:『敢有阻大議者, 以軍法從事。』群臣震恐。」


Xem tất cả...