Phiên âm : zhèn kǒng.
Hán Việt : chấn khủng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 恐懼, 震驚, .
Trái nghĩa : , .
震驚、害怕。《三國演義》第四回:「卓曰:『敢有阻大議者, 以軍法從事。』群臣震恐。」