Phiên âm : zhèn nù.
Hán Việt : chấn nộ.
Thuần Việt : phẫn nộ; nổi hung; nổi khùng; nổi trận lôi đình; n.
Đồng nghĩa : 盛怒, 憤怒, 大怒, .
Trái nghĩa : 狂喜, 大慰, .
phẫn nộ; nổi hung; nổi khùng; nổi trận lôi đình; nổi giận đùng đùng. 異常憤氣;大怒.
♦Giận dữ. § Cũng như đại nộ 大怒, thịnh nộ 盛怒.