VN520


              

震天

Phiên âm : zhèn tiān.

Hán Việt : chấn thiên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容聲勢強大壯盛, 可以撼動天。《三國演義》第八回:「哀號之聲震天, 百官戰慄失箸。」《紅樓夢》第六四回:「只聽見裡面哭聲震天。」


Xem tất cả...