Phiên âm : zhèngǔ shuò jīn.
Hán Việt : CHẤN CỔ THƯỚC KIM.
Thuần Việt : vang dội cổ kim; lừng lẫy xưa nay.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vang dội cổ kim; lừng lẫy xưa nay. 形容事業或功績偉大, 可以震動古人, 顯耀當世.