VN520


              

震动

Phiên âm : zhèn dòng.

Hán Việt : chấn động.

Thuần Việt : rung động; làm rung động; rung rung.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

rung động; làm rung động; rung rung
颤动;使颤动
huǒchē zhèndòng le yīxià,kāizǒu le.
xe lửa rùng một cái rồi chạy đi.
春雷震动着山谷.
chūnléi zhèndòngzhe shāngǔ.
tiếng sấm vang dội đồi núi.
vang dội; vang động; làm chấn đ


Xem tất cả...