VN520


              

震中

Phiên âm : zhèn zhōng.

Hán Việt : chấn trung.

Thuần Việt : tâm động đất; tâm địa chấn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tâm động đất; tâm địa chấn. 震源正上方的地面叫做震中. 地震時震中所受破壞最大.


Xem tất cả...