Phiên âm : zhèn zhōng.
Hán Việt : chấn trung.
Thuần Việt : tâm động đất; tâm địa chấn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tâm động đất; tâm địa chấn. 震源正上方的地面叫做震中. 地震時震中所受破壞最大.