Phiên âm : tíng jí.
Hán Việt : đình kích.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
快速攻擊, 聲勢如急雷。《漢書.卷九四.匈奴傳下》:「今既發兵, 宜縱先至者, 令臣尤等深入霆擊, 且以創艾胡虜。」《文選.司馬相如.子虛賦》:「雷動猋至, 星流霆擊。」