VN520


              

雾凇

Phiên âm : wù sōng.

Hán Việt : vụ tùng.

Thuần Việt : hạt sương .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hạt sương (đọng trên lá cây)
寒冷天,雾凝聚在树木的枝叶上或电线上而成的白色松散冰晶通称树挂