VN520


              

雪人

Phiên âm : xuěrén.

Hán Việt : tuyết nhân .

Thuần Việt : người tuyết .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

người tuyết (tượng người đắp bằng tuyết). (雪人兒)用雪堆成的人像.


Xem tất cả...