Phiên âm : xuěrén.
Hán Việt : tuyết nhân .
Thuần Việt : người tuyết .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
người tuyết (tượng người đắp bằng tuyết). (雪人兒)用雪堆成的人像.