Phiên âm : yōng yōng.
Hán Việt : ung ung.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
和諧的樣子。《詩經.大雅.思齊》:「雝雝在宮, 肅肅在朝。」也作「雍雍」。