Phiên âm : shuāng huáng.
Hán Việt : song hoàng .
Thuần Việt : Song Hoàng; hai bè .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. Song Hoàng; hai bè (hát đôi,một người biểu diễn động tác, người kia ở bên trong sân khấu hát hoặc nói). 曲藝的一種, 一人表演動作, 一人藏在后面或說或唱, 互相配合.