Phiên âm : shuāng céng gōng lù.
Hán Việt : song tằng công lộ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
具有兩層路面結構的公路。可增加單位道路面積的使用量。具有兩層路面結構的公路。可增加單位道路面積的使用量。