VN520


              

雒雒

Phiên âm : luò luò.

Hán Việt : lạc lạc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

害怕、恐懼的樣子。漢.劉熙《釋名.釋言語》:「雒雒也, 為之難, 人將為之雒雒然憚之也。」