Phiên âm : luò luò.
Hán Việt : lạc lạc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
害怕、恐懼的樣子。漢.劉熙《釋名.釋言語》:「雒雒也, 為之難, 人將為之雒雒然憚之也。」