Phiên âm : yǎ zhèng.
Hán Việt : nhã trịnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
純正的雅樂與淫蕩的鄭聲。泛指正聲和淫樂。三國魏.曹植〈當事君行〉:「人生有所貴尚, 出門各異情。朱紫更相奪色, 雅鄭異音聲。」